Tàu Vinafco 25

Dưới đây là đặc trưng kỹ thuật cơ bản của tàu Vinafco 25 của Công ty Cổ phần VINAFCO.

Tàu Vinafco-25
QUỐC TỊCH VIỆT NAM
CÔNG TY Chủ tàu Công ty Cổ phần VINAFCO
Quản lý tàu Công ty Cổ phần VINAFCO
ĐÓNG TÀU Số hiệu thân tàu 2856
Ngày đặt sống chính 01 tháng 03 năm 1995
Ngày hạ thủy 15 tháng 06 năm 1995
Ngày đóng 28 tháng 08 năm 1995
Nhà máy đóng tàu Taihei Kogyo K.K., Imabari, Nhật Bản
SỐ Số đăng ký hành chính VN-1470-VT
Số phân cấp VR951797
Số IMO 9124914
Hô hiệu 3WFH
KÍCH THƯỚC LOA / LBP 97.49 / 89.95
B / D (đầy tải) 18.40 / 6.018
TRỌNG TẢI Tổng dung tích GT 4159
Dung tích hữu ích NT 1893
Trọng tải 5778
Lượng chiếm nước toàn tải 7573
SỨC CHỨA HÀNG Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (18.9 x 10.4); 1 / (37.8 x 10.4)
TEU 250
TEU (homo 14T) -
DUNG TÍCH KÉT DO -
FO 438
Nước ngọt 151
Ballast 1617
MÁY CHÍNH Nhà chế tạo / Mác chế tạo Akasaka Diesels Ltd. / Akasaka - A38
Vòng quay (vòng/phút) 240
Công suất 2800 HP
Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 12
THIẾT BỊ Cẩu -
Số ổ điện lạnh -
Chân vịt mũi -
Cellguide -
TÊN TRƯỚC ĐÂY Lady Star (02), Uno Spirit (00)


Chuyển từ Vinafco 25 về Đội tàu container Việt Nam
Chuyển từ Vinafco 25 về Trang chủ 


New! Comments

Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.