Nếu bạn đang tìm hiểu về giao dịch quốc tế và thắc mắc "DPU là gì trong Incoterms?", thì bài viết này chính xác dành cho bạn. Trong bối cảnh vận chuyển hàng hóa toàn cầu ngày càng sôi động, việc nắm vững các điều kiện thương mại quốc tế như DPU sẽ giúp bạn tự tin hơn khi soạn thảo hợp đồng hay thương lượng với đối tác.
Bài viết này tôi sẽ giải thích chi tiết về DPU theo cách dễ hiểu nhất, bằng kinh nghiệm thực tế mà công ty tôi đã hướng dẫn cho khách hàng. Chúng ta sẽ cùng đi qua khái niệm, trách nhiệm của các bên, ưu nhược điểm, và những lưu ý thực tiễn khi dùng DPU – để bạn có thể tìm hiểu và ứng dụng ngay cho công việc của mình.
Trước khi đi sâu vào áp dụng, chúng ta cần hiểu đúng về DPU đã nhé.
DPU (Delivered at Place Unloaded) là điều kiện thương mại quốc tế thuộc Incoterms® 2020. Theo đó, người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa, dỡ hàng xuống tại địa điểm đã thỏa thuận ở nước người mua, và giao hàng cho người mua tại đó.
Nghe có vẻ “nhọc” cho người bán đúng không? Đúng vậy, vì đây là điều kiện duy nhất trong bộ Incoterms đòi hỏi người bán phải hoàn tất việc dỡ hàng xuống.
Một chút lịch sử thú vị: Trước khi Incoterms® 2020 ra đời, DPU vốn gọi là DAT (Delivered at Terminal). Khi cập nhật, ICC (Phòng Thương mại Quốc tế) thấy rằng hàng hóa có thể giao tại bất kỳ địa điểm nào, không chỉ tại "terminal" (như cảng, sân bay, kho trung chuyển), nên đã đổi tên thành DPU cho phù hợp hơn.
Điều kiện DPU không giới hạn địa điểm giao hàng chỉ tại cảng hay kho bãi. Miễn là hai bên thỏa thuận rõ nơi giao nhận trong hợp đồng.
Ví dụ thực tế:
Công ty tôi từng hỗ trợ một khách hàng nhập khẩu máy móc từ Đức về nhà máy tại Bắc Ninh. Điều kiện giao hàng dùng là DPU – địa điểm là kho nhập hàng của công ty tại Bắc Ninh. Như vậy, toàn bộ quy trình vận chuyển quốc tế, từ cảng biển Hải Phòng về kho Bắc Ninh, thậm chí tới việc bốc dỡ máy móc xuống kho, đều do bên bán ở Đức chịu trách nhiệm.
Tóm lại: Với DPU, người bán đảm nhận rất nhiều khâu cho tới khi hàng hóa an toàn đặt xuống mặt đất tại địa điểm giao nhận. Và lưu ý, chỉ khi dỡ xong hàng xuống, nghĩa vụ giao hàng của người bán mới hoàn thành.
Sau khi tìm hiểu DPU là gì trong Incoterms, bạn sẽ thấy rằng điểm mấu chốt của điều kiện này nằm ở việc: người bán phải giao hàng sau khi đã dỡ xuống, tại địa điểm đã thỏa thuận. Nghe có vẻ nhẹ nhàng cho người mua, đúng không? Nhưng thực tế, mỗi bên sẽ có những phần việc và trách nhiệm khá rõ ràng trong điều kiện này.
Vậy cụ thể, vai trò của mỗi bên ra sao?
Để lô hàng "hạ cánh" an toàn tại điểm giao, người bán sẽ phải gánh hầu như toàn bộ chi phí và rủi ro cho tới tận khi hàng được dỡ khỏi phương tiện vận chuyển chính.
Bạn có thể hình dung: không chỉ là vận chuyển hàng tới cửa khẩu quốc tế hay cảng đích, mà còn phải đảm bảo hàng hoá được dỡ xuống mặt đất một cách an toàn.
Cụ thể, người bán chịu trách nhiệm:
Thực tế trong các lô hàng em từng làm, phần “dỡ hàng” này thỉnh thoảng gây tranh cãi nhất. Nhất là khi địa điểm nhận hàng không có thiết bị xếp dỡ phù hợp, dẫn đến phát sinh thêm chi phí hoặc trục trặc. Do đó, bên bán cần khảo sát kỹ cơ sở vật chất tại nơi giao hàng trước khi chốt hợp đồng.
Bạn nghĩ rằng người mua chỉ việc "ngồi mát ăn bát vàng" thôi? Cũng không hẳn như vậy đâu.
Người mua trong DPU tuy "nhàn" hơn về vận chuyển, nhưng vẫn có những nghĩa vụ riêng:
Bạn nên lưu ý, điểm phân chia rủi ro trong Incoterms DPU là sau khi hàng được "dỡ xuống", chứ không phải chỉ "đến nơi". Vì vậy, nếu trong quá trình dỡ hàng có hỏng hóc, người bán vẫn phải chịu trách nhiệm.
Sau khi đã rõ về trách nhiệm mỗi bên, ở phần tiếp theo tôi sẽ chia sẻ tiếp về các ưu và nhược điểm của điều kiện DPU – để bạn cân nhắc khi đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu.
Sau khi đã hiểu thế nào là DPU và trách nhiệm của hai bên trong điều kiện giao hàng này, chắc hẳn bạn đang tự hỏi: Vậy DPU có thực sự phù hợp với doanh nghiệp mình không? Để giúp bạn dễ hình dung hơn, tôi sẽ phân tích rõ những ưu điểm và hạn chế của DPU, dựa trên kinh nghiệm thực tế của chính tôi khi hỗ trợ khách hàng trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu.
Thứ nhất, DPU giúp người mua "nhàn thân" hơn rất nhiều. Vì người bán không chỉ phải vận chuyển hàng đến nơi, mà còn phải tự tay lo việc dỡ hàng ra khỏi phương tiện vận tải. Ví dụ, tôi từng hỗ trợ một doanh nghiệp nhập khẩu máy móc từ châu Âu về Việt Nam. Nhờ sử dụng điều kiện DPU, họ tiết kiệm rất nhiều công sức và chi phí thuê cẩu hàng tại cảng, vì phía người bán thuê đơn vị logistics chuyên nghiệp để xử lý luôn việc dỡ máy móc nặng một cách an toàn.
Thứ hai, DPU mang lại sự an tâm về rủi ro vận tải. Toàn bộ quá trình từ kho bên bán cho tới khi hàng nằm im dưới đất ở nơi nhận đều do người bán chịu trách nhiệm vận chuyển và rủi ro. Người mua chỉ cần kiểm tra hàng hóa sau khi nhận, nếu có hư hỏng phát sinh trong vận chuyển thì khiếu nại người bán chứ không cần đi "đòi" hãng vận tải.
Cuối cùng, DPU linh hoạt hơn so với các điều kiện khác như DAP hoặc DAT (trong Incoterms cũ). Với DPU, địa điểm giao hàng có thể là cảng, kho, hoặc bất kỳ địa điểm nào được hai bên thỏa thuận, miễn người bán chấp nhận chịu trách nhiệm dỡ hàng.
Nhưng, DPU cũng không phải lúc nào cũng là lựa chọn "ngon lành" đâu nhé!
Một trong những thách thức lớn nhất là phần "dỡ hàng". Ở Việt Nam, quy định và điều kiện dỡ hàng tại cảng, kho thường rất khác biệt so với nước ngoài. Tôi từng gặp trường hợp, bên bán ở châu Âu chưa hiểu hết quy trình làm hàng tại cảng Cát Lái, dẫn đến việc chậm trễ, phát sinh phí lưu container (demurrage).
Ngoài ra, DPU tạo ra áp lực trách nhiệm khá nặng cho người bán. Không chỉ lo vận tải quốc tế, hải quan, lưu kho mà còn cả kỹ thuật dỡ hàng. Do đó, người bán cần tính toán rất kỹ chi phí và thuê nhà vận chuyển chuyên nghiệp. Nếu không, lợi nhuận có thể "bốc hơi" lúc nào không hay.
Người mua cũng cần lưu ý: Khi áp dụng DPU, phí tổn có thể sẽ cao hơn điều kiện DAP do thêm chi phí dỡ hàng. Vì vậy, việc thương lượng giá bán cần rõ ràng, minh bạch ngay từ ban đầu.
—
Như vậy, DPU rõ ràng có những điểm cộng rất hấp dẫn, nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro nếu hai bên chưa hiểu hết nghĩa vụ và điều kiện thực tế tại nước nhận hàng. Ở phần tiếp theo, tôi sẽ chia sẻ những lưu ý quan trọng để áp dụng DPU hiệu quả và an toàn hơn trong giao dịch quốc tế.
Khi bạn đã hiểu DPU là gì trong Incoterms và nắm được quy định về trách nhiệm của người bán, người mua, có thể bạn sẽ nghĩ: “Ồ, vậy thì mình cứ chọn DPU thôi, người bán giao tới điểm đích, mình đỡ việc!”. Nghe có vẻ hấp dẫn, đúng không? Nhưng khoan đã, mọi điều kiện Incoterms đều có những điểm cần cân nhắc kỹ lưỡng khi áp dụng, và DPU cũng không ngoại lệ.
Hãy cùng tôi nói thật với nhau những lưu ý từ chính trải nghiệm thực tế, để bạn không bị rơi vào thế bị động khi giao dịch nhé.
Một trong những bẫy dễ mắc phải khi sử dụng DPU là lựa chọn địa điểm... nhưng lại quên kiểm tra khả năng dỡ hàng ở đó.
Ví dụ thực tế: Có lần, khách hàng của tôi nhập lô máy móc khá cồng kềnh từ châu Âu. Khi thỏa thuận DPU, họ chỉ ghi chung chung là "kho bãi tại Tổng kho XYZ". Đến ngày giao, xe container tới nơi, nhưng kho đấy không có thiết bị nâng hạ phù hợp. Hệ quả: không thể dỡ hàng theo đúng trách nhiệm thuộc về người bán – cả hai bên phải mất thêm tiền thuê xe cẩu bên ngoài, đồng thời phát sinh tranh chấp về chi phí ngoài hợp đồng.
Tôi rút ra bài học: Khi sử dụng DPU, cần mô tả rõ địa điểm giao hàng có đủ phương tiện tiếp nhận chưa, ai cung cấp (người mua hay người bán), và xác nhận năng lực dỡ hàng từ trước.
Theo nguyên tắc của DPU, người bán chịu chi phí và rủi ro cho đến khi hàng được dỡ xuống tại địa điểm giao. Tuy nhiên, nếu vì lý do nào đó, hàng bị lưu kho, phát sinh phí lưu bãi, phí chuyển kho khác, thì đó sẽ là phần của người mua.
Đôi lúc, việc này không được làm rõ ngay từ đầu nên dễ dẫn đến việc "tranh giành" trách nhiệm giữa hai bên. Vì vậy, trong hợp đồng hoặc văn bản thỏa thuận riêng, tôi thường khuyên khách hàng xác định rõ: đến đâu người bán hoàn thành nghĩa vụ, và từ đâu người mua sẽ bắt đầu chịu chi phí.
Ghi nhớ nhé: vận chuyển và dỡ hàng là hai phần việc riêng biệt trong DPU. Đừng ngỡ chỉ cần chở đến là xong!
Một điểm hơi "gây lú" với người chưa quen là: mặc dù người bán lo nhiều trách nhiệm trong DPU, nhưng thông quan nhập khẩu thuộc về người mua, giống như các điều kiện nhóm D của Incoterms.
Nói đơn giản: người bán giao hàng xuống cho bạn tại kho đích, nhưng bạn vẫn phải tự xin giấy phép nhập khẩu, nộp thuế nhập khẩu và lo các vấn đề thông quan. Nếu bạn không hiểu điều này, có thể sẽ nghĩ người bán phải lo thông quan luôn – rồi lại lỡ việc, trễ tiến độ.
Do đó, nếu bạn mới nhập hàng lần đầu hoặc nhập mặt hàng cần giấy phép chuyên ngành, hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị tốt các hồ sơ ngay từ trước chứ không đợi tới lúc hàng về.
Như vậy, việc dùng điều kiện DPU rất tiện lợi, nhưng phải nắm rõ những điểm cần lưu ý trên. Ứng dụng DPU sao cho hiệu quả đòi hỏi bạn phải chủ động trong lập kế hoạch và thỏa thuận hợp đồng ngay từ giai đoạn đầu tiên.
Vậy còn những ưu – nhược điểm cụ thể của DPU thì sao, có thực sự "lợi nhiều hơn hại" như nhiều người vẫn nghĩ? (Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn ở phần “Ưu nhược điểm của điều kiện DPU” phía trên.)
Qua bài viết này, bạn đã nắm được tổng quan về điều kiện DPU trong Incoterms: từ khái niệm, trách nhiệm của người mua và người bán, đến những ưu nhược điểm cần cân nhắc. DPU có những lợi thế lớn về sự tiện lợi cho người mua, nhưng cũng yêu cầu người bán phải thực hiện nhiều nghĩa vụ hơn, đặc biệt trong khâu dỡ hàng.
Khi áp dụng DPU trong giao dịch quốc tế, đừng quên soạn chi tiết địa điểm giao hàng và thỏa thuận rõ trách nhiệm bốc dỡ, nhằm tránh tranh chấp không đáng có. Nếu bạn đang phân vân về DPU là gì trong Incoterms và có nên sử dụng điều kiện này, hãy cân nhắc kỹ theo từng lô hàng cụ thể cũng như khả năng thực hiện thực tế của các bên liên quan nhé!
New! Comments
Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.