Những lưu ý khi lập Packing List là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát hàng hóa hiệu quả, hỗ trợ vận chuyển và đảm bảo thủ tục hải quan diễn ra thuận lợi.
Nếu Packing List có sai sót, doanh nghiệp có thể gặp phải các vấn đề như bị từ chối thông quan, phát sinh chi phí bổ sung hoặc tranh chấp với đối tác. Vì vậy, cần đặc biệt cẩn trọng khi lập chứng từ này để tránh rủi ro không đáng có.
Một Packing List chính xác giúp quá trình xuất nhập khẩu diễn ra suôn sẻ, đảm bảo hàng hóa được kiểm soát đúng số lượng, trọng lượng và quy cách đóng gói. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết những sai sót thường gặp và hướng dẫn cách lập Packing List đúng chuẩn để doanh nghiệp có thể áp dụng trong thực tế.
Packing List luôn đi kèm với các chứng từ quan trọng khác như Invoice (Hóa đơn thương mại), Bill of Lading (Vận đơn), Hợp đồng mua bán (Contract), Certificate of Origin (C/O – Giấy chứng nhận xuất xứ). Nếu thông tin trên Packing List không thống nhất với các tài liệu này, hàng hóa có thể bị giữ lại tại cảng hoặc bị từ chối thông quan.
Những thông tin cần kiểm tra để đảm bảo khớp nhau:
Ví dụ thực tế:
Một công ty xuất khẩu nội thất gỗ từ Việt Nam sang EU, trong Invoice ghi 100 bộ bàn ghế, nhưng trên Packing List lại ghi 90 kiện hàng mà không có giải thích rõ ràng. Hải quan có thể yêu cầu kiểm tra lại, gây chậm trễ thời gian thông quan và phát sinh chi phí lưu kho.
Cách phòng tránh:
Sai sót về số lượng, đơn vị tính hoặc trọng lượng có thể dẫn đến phát sinh chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu hoặc tranh chấp khi nhận hàng.Các lỗi thường gặp khi ghi số lượng và đơn vị tính trên Packing List:
Ví dụ thực tế:
Một công ty xuất khẩu hạt điều sang Mỹ, trọng lượng trên Packing List ghi 10 tấn, nhưng khi kiểm tra thực tế tại cảng, hải quan đo lại và phát hiện trọng lượng thực là 10,2 tấn. Điều này khiến doanh nghiệp phải bổ sung phí vận tải và thuế nhập khẩu, làm ảnh hưởng đến chi phí và thời gian giao hàng.
Cách phòng tránh:
Packing List phải phản ánh chính xác nội dung của hợp đồng mua bán, nếu có sai lệch, người mua có thể khiếu nại hoặc từ chối nhận hàng.
Những điểm cần đối chiếu giữa Packing List và hợp đồng:
Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hải sản đông lạnh sang Hàn Quốc. Theo hợp đồng, họ phải giao 5 tấn tôm đông lạnh size 30 con/kg. Tuy nhiên, trên Packing List lại ghi size 40 con/kg, điều này khiến đối tác khiếu nại vì họ đặt hàng theo tiêu chuẩn khác. Hậu quả là hàng bị từ chối nhập khẩu, gây tổn thất lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu.
Cách phòng tránh:
Packing List là một chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu, và việc lập chính xác giúp tránh được nhiều rủi ro như chậm trễ thông quan, phát sinh phí vận chuyển hoặc tranh chấp hợp đồng. Khi lập Packing List, doanh nghiệp cần đảm bảo tính thống nhất với Invoice và các chứng từ khác, kiểm tra kỹ số lượng, đơn vị tính, trọng lượng kiện hàng và đối chiếu với hợp đồng mua bán.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ những lưu ý khi lập Packing List để đảm bảo quy trình xuất nhập khẩu diễn ra thuận lợi và tránh các rủi ro không mong muốn.
New! Comments
Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.