DAP là gì trong Incoterms — bạn có thật sự hiểu “giao tại nơi đến” nghĩa là gì?

Nếu bạn đang lần đầu tiếp xúc với xuất nhập khẩu, hay vừa bắt đầu tìm hiểu về Incoterms, chắc hẳn bạn từng lướt qua cụm từ “DAP” khi đọc hợp đồng ngoại thương. Nhưng... DAP là gì trong Incoterms và nó tác động thế nào đến trách nhiệm vận chuyển, chi phí, rủi ro giữa người bán và người mua?

Bài viết này sẽ giúp bạn cắt nghĩa rõ ràng điều kiện DAP theo cách dễ hiểu và thực tế nhất. Tôi sẽ cùng bạn đi từng phần: từ khái niệm chính xác, đến trách nhiệm cụ thể của các bên, và cả sự khác biệt giữa DAP với các điều kiện khác trong Incoterms. Tất cả nhằm giúp bạn – với vai trò là nhà nhập khẩu hay người lần đầu đứng tên hợp đồng – có thể hiểu và sử dụng đúng điều kiện này trong công việc.

Khái niệm DAP trong Incoterms

Trước khi đi sâu vào trách nhiệm, nghĩa vụ, hay so sánh với FOB – CIF – DDP các kiểu, tôi muốn bạn nắm rõ bản chất khái niệm đã.

DAP là gì?

DAP (Delivered at Place) là điều kiện giao hàng “giao tại nơi đến”, trong đó người bán chịu trách nhiệm toàn bộ chi phí, rủi ro vận chuyển hàng hóa cho đến khi hàng được giao tại nơi đến chỉ định, chưa dỡ xuống phương tiện vận tải.

DAP Incoterms chart

Nghe thì đơn giản đúng không? Nhưng có vài điểm khiến nhiều chủ hàng mới dễ nhầm. Có 3 nội dung cần chú ý:

1. “Nơi đến” là nơi nào?

Đây có thể là bất cứ địa điểm nào mà hai bên thống nhất ghi trong hợp đồng: cảng nhập khẩu, kho của người mua, hoặc một địa điểm trung gian nào đó… Quan trọng là nơi đó phải rõ ràng, cụ thể.

Ví dụ có thể ghi là:

DAP – ICD Long Bình, Biên Hòa – Việt Nam.

2. Hàng đã đến nơi – nhưng vẫn “trên xe”?

Đúng vậy.

Trong DAP, người bán có trách nhiệm đưa hàng đến nơi giao, nhưng không bắt buộc phải dỡ hàng khỏi phương tiện vận tải chính cuối cùng.

Nhiều người lần đầu làm nhập khẩu thường nghĩ rằng “đến nơi” tức là đã hạ hàng xuống kho. Nhưng không phải vậy!

Người bán chịu trách nhiệm đưa hàng đến địa điểm, người mua tiếp nhận từ đó.

Ví dụ thực tế bên tôi từng làm: khách hàng nhập máy móc về Việt Nam theo điều kiện DAP. Địa điểm đến là kho của khách ở Bình Dương. Bên bán sắp xếp luôn xe container kéo hàng về tận nơi, nhưng khi đến cửa kho, họ không dỡ hàng xuống. Lý do: trách nhiệm đó thuộc về người mua, vì hàng chưa bao gồm chi phí bốc dỡ. Lúc đó, bên nhập khẩu mới “tá hỏa” vì phải gọi gấp xe nâng và công nhân tới dỡ hàng.

Thế nên tôi hay nhắc khách khi thấy điều khoản DAP: bạn không cần lo thuê container hoặc hãng tàu, không cần đi làm vận đơn, nhưng nên chuẩn bị sẵn phương tiện và nhân lực để nhận hàng khi xe đến nhé.

3. Điểm khác biệt lớn giữa DAP và các điều kiện khác là gì?

Với DAP, bạn – người mua – sẽ bắt đầu gánh chi phí và rủi ro từ lúc hàng chưa được dỡ xuống. Khác hoàn toàn với DDP (Delivered Duty Paid), nơi người bán còn phải lo cả thông quan nhập khẩu và nộp thuế thay bạn.

Ngoài ra, một điểm thường bị hiểu nhầm là bên nào làm thủ tục hải quan nhập khẩu. Với DAP, người mua phải chịu trách nhiệm thông quan hàng hóa tại nước nhập khẩu, bao gồm nộp thuế, phí và các giấy phép cần thiết.

Tóm lại, với điều kiện DAP trong Incoterms:

  • Người bán giao hàng đến địa điểm được chỉ định
  • Chịu mọi chi phí chủ yếu liên quan đến vận chuyển & rủi ro cho đến khi tới nơi
  • Không chịu trách nhiệm dỡ hàng khỏi phương tiện
  • Không lo thủ tục nhập khẩu

Còn người mua?

  • Dỡ hàng
  • Làm thủ tục nhập khẩu
  • Nộp thuế và các khoản phí phát sinh ở nước đến

Việc nắm rõ từng chi tiết của điều kiện DAP này sẽ giúp bạn tránh được rất nhiều rắc rối trong quá trình làm hợp đồng và vận hành logistics thực tế. Và nếu bạn còn hơi phân vân không biết điều kiện này có thực sự phù hợp với mặt hàng mình đang nhập hay không, phần tiếp theo sẽ giúp bạn làm rõ khi nào nên – và không nên – sử dụng DAP.

Trách nhiệm của các bên trong điều kiện giao hàng DAP

Sau khi đã hiểu DAP là gì trong Incoterms rồi, thì phần việc tiếp theo — và không kém phần quan trọng — chính là xác định rõ: ai phải làm gì khi áp dụng điều kiện giao hàng này?

Chừng nào chưa nắm chắc trách nhiệm của từng bên thì rất dễ hiểu sai hoặc triển khai sai, dẫn đến phát sinh chi phí, thậm chí… tranh chấp hợp đồng.

Tôi đã từng xử lý một lô hàng nhập khẩu thiết bị y tế từ châu Âu, trong đó hợp đồng ghi rõ điều kiện DAP đến kho khách hàng ở Hà Nội. Nhưng vì phía người mua tưởng “DAP là giao tận nơi rồi lo hết luôn”, nên không chuẩn bị thủ tục nhập khẩu, cũng không tính đến chi phí thuế... Rốt cuộc hàng bị lưu kho gần 1 tuần tại cảng, vừa chậm tiến độ, lại phát sinh kha khá tiền phí lưu container.

Để bạn không vướng vào tình huống tương tự, tôi sẽ phân tích cụ thể trách nhiệm của từng bên dưới đây.

Trách nhiệm của người bán (seller)

Với điều kiện DAP, người bán “ôm” gần như toàn bộ trách nhiệm vận chuyển quốc tế và giao hàng đến tận nơi nhập khẩu.

Cụ thể:

  • Làm thủ tục xuất khẩu và thanh toán thuế xuất (nếu có) ở nước mình.
  • Chịu trách nhiệm sắp xếp vận chuyển quốc tế, bao gồm cả bảo hiểm (nếu có thỏa thuận).
  • Chi trả toàn bộ chi phí vận chuyển đến địa điểm giao hàng đã thỏa thuận.
  • Chịu rủi ro và chi phí cho đến thời điểm giao hàng ở địa điểm bên người mua. Hàng phải sẵn sàng cho việc dỡ xuống tại điểm đó.
  • Thông báo cho người mua khi hàng đã được giao đến nơi để làm thủ tục nhập khẩu.

Tóm gọn, người bán phải “lo đến tận cửa” bên phía người mua, nhưng dừng lại ở khâu trước khi dỡ hàng và làm thủ tục nhập khẩu.

Trách nhiệm của người mua (buyer)

Tưởng nhẹ nhàng vì “hàng được giao tận nơi rồi”, nhưng thực ra bên mua vẫn có một số việc cần làm đúng bài bản.

Cụ thể:

  • Chịu mọi chi phí và rủi ro từ thời điểm hàng sẵn sàng được dỡ tại địa điểm giao hàng.
  • Làm thủ tục nhập khẩu tại quốc gia của mình.
  • Thanh toán các loại thuế, phí hải quan, phí lưu cont (nếu có), hoặc bất kỳ khoản nào phát sinh tại nước nhập khẩu.
  • Chuẩn bị sẵn sàng địa điểm nhận hàng và phương tiện dỡ hàng (xe nâng, nhân công... nếu cần).

Và đừng quên, có nhiều ICD hoặc địa điểm nhận hàng ở Việt Nam yêu cầu đăng ký lấy lệnh trước hoặc có thủ tục nội bộ riêng — bên mua cũng cần chuẩn bị đầy đủ để không bị vướng ở bước này.

Nắm rõ phần trách nhiệm rồi, nhưng vẫn còn đó một câu hỏi lớn: Vậy DAP khác gì so với điều kiện như DDP hay CIF? Tôi sẽ phân tích kỹ hơn các điểm khác biệt rõ ràng ở phần tiếp theo.

So sánh DAP với các điều kiện Incoterms khác

Sau khi đã hiểu rõ DAP là gì và trách nhiệm của các bên, có thể bạn sẽ đặt câu hỏi: “Thế giữa DAP và các điều kiện khác như FOB, CIF, DDP... thì điều kiện nào phù hợp với doanh nghiệp của tôi hơn?” Đây là câu hỏi rất thực tế – và cũng rất quan trọng.

Việc lựa chọn điều kiện Incoterms ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, trách nhiệm, và thậm chí cả mức độ chủ động của doanh nghiệp trong giao dịch quốc tế. Để bạn dễ hình dung, tôi sẽ so sánh DAP với một vài điều kiện phổ biến khác trong Incoterms 2020.

1. DAP vs FOB: Ai chủ động hơn?

FOB (Free On Board) là điều kiện mà người bán chỉ cần đưa hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu, sau đó toàn bộ trách nhiệm, rủi ro và chi phí sẽ chuyển sang người mua. Điều này nghĩa là người mua cần tự sắp xếp phần lớn quá trình vận chuyển quốc tế – từ cước tàu cho đến vận đơn, bảo hiểm…

Trong khi đó, với DAP, người bán "gánh" phần lớn hành trình, và người mua chỉ lo chuyện nhập khẩu tại nước đến. Vì vậy, nếu bạn là nhà nhập khẩu và chưa quen tự xử lý khâu vận tải quốc tế, DAP sẽ đỡ rủi ro và tiện lợi hơn hẳn.

Tôi từng hỗ trợ một startup chuyên nhập khẩu mỹ phẩm từ Hàn Quốc. Lúc đầu họ dùng FOB và phải loay hoay thu xếp book tàu, kiểm tra vận đơn, phát sinh delay của hãng tàu mà không biết kêu ai. Sau đó chuyển sang DAP, họ chỉ cần lo thủ tục đầu VN – mọi chuyện “đầu bên kia” đã có nhà cung cấp xử lý.

2. DAP vs CIF: Ai chịu rủi ro nhiều hơn?

Ngược lại, CIF (Cost, Insurance and Freight) có vẻ giống DAP vì người bán cũng thanh toán chi phí vận chuyển quốc tế. Nhưng điểm mấu chốt là tại CIF, trách nhiệm và rủi ro đã chuyển sang người mua ngay khi hàng “qua lan can tàu” tại cảng đi. Tức là, ngay cả khi người bán chịu phí vận chuyển, thì nếu hàng hỏng hoặc mất trên tàu, người mua vẫn là người “chịu trận”.

Trong DAP, người bán sẽ chịu trách nhiệm và rủi ro cho tới điểm giao hàng đã thỏa thuận – có thể là kho của người mua hoặc một ICD tại Việt Nam. Rõ ràng, với nhà nhập khẩu mới, DAP an toàn hơn so với CIF.

3. DAP vs DDP: Ai ôm nhiều việc hơn?

DDP (Delivered Duty Paid) là “full service” hơn cả DAP. Ở điều kiện này, người bán không chỉ giao hàng đến điểm đích mà còn phải chịu luôn thuế nhập khẩu, và thủ tục hải quan tại nước đến.

So với DDP, DAP nhẹ gánh hơn cho người bán – bởi họ không cần xử lý hệ thống hải quan phức tạp ở nước nhập khẩu. Tuy nhiên, nếu bạn là người mua, thích “ngồi chơi xơi nước” thì DDP sẽ là lựa chọn thư thái nhất (nhưng giá cũng cao nhất!).

Một số công ty nước ngoài sẵn sàng bán DDP nếu họ có đại diện tại thị trường nhập khẩu. Còn nếu không, DAP là giới hạn tối đa mà họ có thể hỗ trợ bạn.

Tóm lại, mỗi điều kiện Incoterms đều có ưu nhược điểm riêng. DAP là một lựa chọn “cân bằng” giúp người mua bớt gánh nặng tổ chức logistics quốc tế, nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát phần còn lại tại nước nhập khẩu. Sau phần so sánh này, bạn sẽ hình dung rõ hơn khi nào nên chọn DAP thay vì các điều kiện khác. 

Lời kết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về điều kiện giao hàng DAP trong Incoterms – một điều kiện được sử dụng khá phổ biến trong xuất nhập khẩu hiện nay. DAP quy định rõ trách nhiệm giữa người bán và người mua trong việc vận chuyển, giao hàng, và rủi ro liên quan, nhất là khi hàng được giao tại địa điểm đã thỏa thuận ở nước nhập khẩu.

Nếu bạn đang phân vân giữa các điều kiện như DDP, CFR hay FOB, việc so sánh với DAP sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp hơn cho từng lô hàng cụ thể. Và nếu còn băn khoăn DAP là gì trong Incoterms và nên áp dụng khi nào, thì giờ đây bạn đã có một góc nhìn thực tế để áp dụng vào công việc của mình rồi đấy!

 


 

New! Comments

Have your say about what you just read! Leave me a comment in the box below.